Trong ngữ pháp tiếng Anh, quá khứ đơn (Past Simple) là một thì cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Đây là thì thường được sử dụng để mô tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Việc nắm chắc công thức quá khứ đơn cùng với dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn khi kể lại kỷ niệm, viết bài luận hay nói chuyện hằng ngày.
Nội dung bài viết
Toggle1. Công thức quá khứ đơn
1.1. Khẳng định (Affirmative)
S + V2/ed + O
-
Nếu động từ quy tắc, chỉ cần thêm –ed.
-
Nếu động từ bất quy tắc, dùng cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
📌 Ví dụ:
-
She visited Hanoi last summer. (Cô ấy đã thăm Hà Nội mùa hè năm ngoái.)
-
He went to school yesterday. (Anh ấy đã đi học hôm qua.)
1.2. Phủ định (Negative)
S + did not (didn’t) + V1 + O
-
Dù là động từ thường, khi phủ định thì động từ trở về nguyên mẫu (V1).
📌 Ví dụ:
-
I didn’t watch TV last night. (Tôi đã không xem TV tối qua.)
-
They didn’t play football yesterday. (Họ đã không chơi bóng hôm qua.)
1.3. Nghi vấn (Interrogative)
Did + S + V1 + O ?
-
Với thì quá khứ đơn, tất cả câu hỏi đều dùng Did.
📌 Ví dụ:
-
Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
-
Did she go to the party last weekend? (Cô ấy có đi dự tiệc cuối tuần trước không?)
2. Cách sử dụng thì quá khứ đơn
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
I visited my grandparents yesterday. (Tôi đã thăm ông bà hôm qua.)
-
-
Nói về một loạt hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
-
He woke up, had breakfast, and went to work. (Anh ấy thức dậy, ăn sáng và đi làm.)
-
-
Miêu tả sự thật hoặc thói quen trong quá khứ.
-
People traveled by horse in the past. (Ngày xưa người ta đi lại bằng ngựa.)
-
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Một số trạng từ và cụm từ thời gian thường đi kèm:
-
yesterday (hôm qua)
-
last night / last week / last year (tối qua / tuần trước / năm ngoái)
-
ago (cách đây…)
-
in + năm quá khứ (in 1990, in 2010…)
-
when I was a child (khi tôi còn nhỏ)
📌 Ví dụ:
-
She met him two days ago. (Cô ấy đã gặp anh ấy cách đây 2 ngày.)
-
They lived in London in 2005. (Họ đã sống ở London năm 2005.)
4. Bảng tóm tắt công thức quá khứ đơn
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + V2/ed + O | She played piano yesterday. |
Phủ định | S + did not + V1 | He didn’t go to school. |
Nghi vấn | Did + S + V1 + O ? | Did they watch TV last night? |
Kết luận
Công thức quá khứ đơn rất dễ nhớ, nhưng quan trọng là bạn cần phân biệt động từ quy tắc và bất quy tắc, đồng thời luyện tập nhiều với ví dụ thực tế. Hãy ghi nhớ:
-
Khẳng định: S + V2/ed
-
Phủ định: S + did not + V1
-
Nghi vấn: Did + S + V1 ?
👉 Khi nắm chắc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng thì quá khứ đơn một cách tự nhiên, chính xác trong cả nói và viết tiếng Anh.