Công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh – Cách dùng & Ví dụ chi tiết

Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất. Đây là thì được sử dụng thường xuyên để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình hoặc những hành động lặp đi lặp lại.

Nắm vững công thức thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để học các thì khác và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.


1. Công thức thì hiện tại đơn

1.1. Khẳng định (Affirmative)

S + V(s/es) + O

📌 Quy tắc thêm –s/es:

  • Với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thêm –s hoặc –es.

  • Các chủ ngữ còn lại (I, you, we, they) giữ nguyên động từ.

👉 Ví dụ:

  • She works in a bank. (Cô ấy làm việc ở ngân hàng.)

  • They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)


1.2. Phủ định (Negative)

S + do/does + not + V1 + O

  • Với ngôi thứ 3 số ít: dùng does not (doesn’t).

  • Các chủ ngữ khác: dùng do not (don’t).

👉 Ví dụ:

  • I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.)

  • He doesn’t go to school on Sunday. (Anh ấy không đi học vào Chủ nhật.)


1.3. Nghi vấn (Interrogative)

Do/Does + S + V1 + O ?

  • Với he, she, it → dùng Does.

  • Với I, you, we, they → dùng Do.

👉 Ví dụ:

  • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

  • Does she live in Hanoi? (Cô ấy có sống ở Hà Nội không?)


2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại:

    • I get up at 6 a.m. every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý:

    • The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)

  • Dùng trong thời gian biểu, lịch trình:

    • The train leaves at 7 o’clock. (Tàu rời ga lúc 7 giờ.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 1 hoặc mệnh đề chỉ thời gian (when, after, before, until…):

    • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)


3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ thời gian:

  • always (luôn luôn)

  • usually (thường xuyên)

  • often (thường)

  • sometimes (thỉnh thoảng)

  • rarely / seldom (hiếm khi)

  • never (không bao giờ)

  • every day / week / month (mỗi ngày / tuần / tháng)

  • once a week (một lần một tuần)

👉 Ví dụ:

  • She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)

  • They play football twice a week. (Họ chơi bóng đá hai lần một tuần.)


4. Bảng tóm tắt công thức thì hiện tại đơn

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + V(s/es) + O He goes to school every day.
Phủ định S + do/does not + V1 + O They don’t like fast food.
Nghi vấn Do/Does + S + V1 + O ? Does she work in a bank?

Kết luận

Công thức thì hiện tại đơn rất dễ nhớ nhưng cực kỳ quan trọng. Đây là thì mà bạn sẽ dùng nhiều nhất khi bắt đầu học tiếng Anh. Hãy nhớ:

  • Khẳng định: S + V(s/es)

  • Phủ định: S + do/does + not + V

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V ?

👉 Khi kết hợp với dấu hiệu nhận biết và luyện tập qua ví dụ thực tế, bạn sẽ nhanh chóng sử dụng thì hiện tại đơn một cách tự nhiên và chính xác.

Index