Nội dung bài viết
ToggleBẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ IPA: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VÀ CÁCH ỨNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
1. Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?
Bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) là hệ thống ký hiệu ngữ âm được sử dụng để ghi lại cách phát âm của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới. Trong tiếng Anh, IPA giúp người học phát âm chính xác mà không cần đoán cách đọc dựa trên cách viết.
2. Lợi ích của bảng phiên âm IPA
- Chuẩn hóa phát âm: IPA giúp người học phát âm đúng ngay từ đầu.
- Giảm sự nhầm lẫn: Tránh sai sót khi đọc các từ có cách viết không giống cách phát âm.
- Hỗ trợ kỹ năng nghe: Giúp phân biệt các âm tương tự trong tiếng Anh.
- Cải thiện giao tiếp: Người học phát âm rõ ràng và tự tin hơn khi nói.
- Hỗ trợ kỹ năng đọc hiểu: Khi biết phiên âm IPA, bạn có thể đọc chính xác từ mới ngay từ lần đầu tiên.
3. Cấu trúc của bảng phiên âm IPA trong tiếng Anh
IPA của tiếng Anh bao gồm 44 âm, chia thành nguyên âm và phụ âm.

3.1. Nguyên âm (Vowels)
Nguyên âm được chia thành nguyên âm đơn (monophthongs) và nguyên âm đôi (diphthongs).
a) Nguyên âm đơn
Ký hiệu | Ví dụ | Phiên âm | Ghi chú |
---|---|---|---|
/i:/ | see | /si:/ | Dài hơn, miệng căng hơn /ɪ/ |
/ɪ/ | sit | /sɪt/ | Ngắn hơn, miệng mở ít |
/u:/ | blue | /blu:/ | Dài, tròn môi |
/ʊ/ | book | /bʊk/ | Ngắn, tròn môi nhẹ |
/e/ | bed | /bed/ | Miệng mở vừa |
/ə/ | about | /əˈbaʊt/ | Âm schwa, nhẹ và ngắn |
/ɜ:/ | bird | /bɜ:d/ | Dài, âm giữa |
/ɔ:/ | saw | /sɔ:/ | Tròn môi |
/æ/ | cat | /kæt/ | Miệng mở rộng |
/ʌ/ | cup | /kʌp/ | Ngắn, âm giữa |
/ɑ:/ | car | /kɑ:/ | Miệng mở rộng |
b) Nguyên âm đôi
Ký hiệu | Ví dụ | Phiên âm | Ghi chú |
---|---|---|---|
/eɪ/ | face | /feɪs/ | Bắt đầu bằng /e/, kết thúc bằng /ɪ/ |
/aɪ/ | time | /taɪm/ | Bắt đầu bằng /a/, kết thúc bằng /ɪ/ |
/ɔɪ/ | boy | /bɔɪ/ | Bắt đầu bằng /ɔ/, kết thúc bằng /ɪ/ |
/aʊ/ | house | /haʊs/ | Bắt đầu bằng /a/, kết thúc bằng /ʊ/ |
/oʊ/ | go | /ɡoʊ/ | Bắt đầu bằng /o/, kết thúc bằng /ʊ/ |
3.2. Phụ âm (Consonants)
Phụ âm được chia thành âm vô thanh (voiceless) và âm hữu thanh (voiced).
a) Một số phụ âm phổ biến
Ký hiệu | Ví dụ | Phiên âm | Đặc điểm |
---|---|---|---|
/p/ | pen | /pen/ | Âm bật hơi, môi đóng |
/b/ | book | /bʊk/ | Hữu thanh, môi đóng |
/t/ | time | /taɪm/ | Âm bật hơi, lưỡi chạm răng |
/d/ | dog | /dɒɡ/ | Hữu thanh, lưỡi chạm răng |
/k/ | cat | /kæt/ | Âm bật hơi, lưỡi chạm vòm |
/g/ | go | /ɡoʊ/ | Hữu thanh, lưỡi chạm vòm |
/s/ | sun | /sʌn/ | Âm xát, vô thanh |
/z/ | zoo | /zu:/ | Âm xát, hữu thanh |
/ʃ/ | she | /ʃi:/ | Âm xát, vô thanh |
/ʒ/ | vision | /ˈvɪʒən/ | Âm xát, hữu thanh |
/tʃ/ | chip | /tʃɪp/ | Âm tắc-xát, vô thanh |
/dʒ/ | jump | /dʒʌmp/ | Âm tắc-xát, hữu thanh |
/h/ | house | /haʊs/ | Âm hơi, vô thanh |
/m/ | man | /mæn/ | Âm mũi, hữu thanh |
/n/ | nose | /noʊz/ | Âm mũi, hữu thanh |
/ŋ/ | sing | /sɪŋ/ | Âm mũi, hữu thanh |
/r/ | red | /red/ | Âm rung, hữu thanh |
/l/ | love | /lʌv/ | Âm bên, hữu thanh |
/j/ | yes | /jes/ | Âm tiếp cận, hữu thanh |
/w/ | win | /wɪn/ | Âm tiếp cận, hữu thanh |
4. Cách sử dụng IPA để cải thiện phát âm
Việc sử dụng bảng phiên âm IPA một cách hiệu quả có thể giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm tiếng Anh. Dưới đây là một số phương pháp hữu ích:

✅ Tra cứu từ điển có hỗ trợ IPA
Sử dụng các từ điển uy tín như Cambridge, Oxford Learner Dictionary, Merriam-Webster, La Bàn Dictionary để tra cứu cách phát âm chuẩn của từng từ. Khi tra một từ mới, hãy chú ý đến phiên âm IPA đi kèm và nghe cách đọc chuẩn của người bản xứ.
✅ Luyện tập với các cặp âm dễ nhầm lẫn
Một số âm trong tiếng Anh có cách phát âm khá giống nhau, dễ gây nhầm lẫn. Hãy luyện tập so sánh từng cặp để phân biệt rõ ràng:
- /s/ vs. /ʃ/ → sea /si:/ vs. she /ʃi:/
- /tʃ/ vs. /dʒ/ → chip /tʃɪp/ vs. jump /dʒʌmp/
- /ɪ/ vs. /i:/ → bit /bɪt/ vs. beat /bi:t/
- /θ/ vs. /ð/ → think /θɪŋk/ vs. this /ðɪs/
✅ Ghi âm và tự đánh giá phát âm của mình
Một cách hiệu quả để cải thiện phát âm là tự ghi âm khi đọc các từ hoặc câu mẫu, sau đó so sánh với cách phát âm chuẩn của người bản xứ. Điều này giúp bạn nhận ra những lỗi phát âm và điều chỉnh kịp thời.
✅ Sử dụng ứng dụng hỗ trợ phát âm
Công nghệ hiện đại giúp việc luyện phát âm dễ dàng hơn. Một số ứng dụng hỗ trợ như Elsa Speak, Phonetics Focus, Say It: English Pronunciation có thể giúp bạn luyện tập từng âm một cách chính xác và theo dõi tiến bộ của mình.
💡 MẸO HAY: Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, tập trung vào những âm khó, và thường xuyên áp dụng IPA khi học từ mới để cải thiện khả năng phát âm một cách tự nhiên và hiệu quả!
5. Phân biệt Âm Hữu Thanh và Âm Vô Thanh trong Tiếng Anh – Ứng dụng trong Giao Tiếp và Ngữ Pháp
Phát âm chuẩn là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy. Một trong những nguyên tắc cơ bản của phát âm là phân biệt âm hữu thanh (voiced sounds) và âm vô thanh (voiceless sounds). Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn phát âm đúng, nghe tốt hơn và áp dụng vào các quy tắc ngữ pháp như cách chọn “a/an”, cách phát âm “-s” và “-ed”.
5.1. Âm Vô Thanh (Voiceless Sounds)
Đặc điểm:
- Khi phát âm, dây thanh quản không rung, chỉ có luồng hơi thoát ra.
- Để kiểm tra, bạn hãy đặt tay lên cổ họng và phát âm một từ chứa âm vô thanh. Nếu bạn không cảm thấy cổ họng rung, đó là âm vô thanh.
🔹 Danh sách âm vô thanh:
/p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/
🔹 Ví dụ cụ thể:
Âm | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
/p/ | pen | /pen/ | cái bút |
/t/ | top | /tɒp/ | đỉnh, ngọn |
/k/ | cat | /kæt/ | con mèo |
/f/ | fish | /fɪʃ/ | con cá |
/s/ | sun | /sʌn/ | mặt trời |
/ʃ/ | sheep | /ʃiːp/ | con cừu |
/tʃ/ | church | /tʃɜːtʃ/ | nhà thờ |
/θ/ | think | /θɪŋk/ | nghĩ |
5.2. Âm Hữu Thanh (Voiced Sounds)
Đặc điểm:
- Khi phát âm, dây thanh quản rung lên.
- Để kiểm tra, đặt tay lên cổ họng và phát âm một từ có âm hữu thanh. Nếu bạn cảm thấy sự rung, đó là âm hữu thanh.
🔹 Danh sách âm hữu thanh:
/b/, /d/, /ɡ/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/
🔹 Ví dụ cụ thể:
Âm | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
/b/ | bag | /bæɡ/ | cái túi |
/d/ | dog | /dɒɡ/ | con chó |
/ɡ/ | go | /ɡoʊ/ | đi |
/v/ | van | /væn/ | xe tải nhỏ |
/z/ | zoo | /zuː/ | sở thú |
/ʒ/ | measure | /ˈmeʒər/ | đo lường |
/dʒ/ | jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
/ð/ | this | /ðɪs/ | cái này |
5.3. Ứng dụng trong Ngữ Pháp
💡 3.1. Chọn “a” hay “an” trước danh từ
- “a” đi trước từ bắt đầu bằng âm vô thanh.
- “an” đi trước từ bắt đầu bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm.
🔹 Ví dụ:
✅ a cat (/kæt/ – bắt đầu bằng âm vô thanh /k/)
✅ a fish (/fɪʃ/ – bắt đầu bằng âm vô thanh /f/)
✅ an apple (/ˈæpl/ – bắt đầu bằng nguyên âm /æ/)
✅ an hour (/ˈaʊər/ – “h” không phát âm, âm đầu là nguyên âm /aʊ/)
💡 3.2. Cách phát âm đuôi “-s” của danh từ số nhiều và động từ ngôi thứ ba số ít
- /s/ nếu trước đó là âm vô thanh.
- /z/ nếu trước đó là âm hữu thanh.
🔹 Ví dụ:
Động từ/Noun | Phiên âm | Cách đọc đuôi “-s” |
---|---|---|
cats | /kæts/ | /s/ (vô thanh /t/) |
dogs | /dɒɡz/ | /z/ (hữu thanh /ɡ/) |
books | /bʊks/ | /s/ (vô thanh /k/) |
pens | /penz/ | /z/ (hữu thanh /n/) |
💡 3.3. Cách phát âm đuôi “-ed” trong thì quá khứ của động từ có quy tắc
- /t/ nếu trước đó là âm vô thanh.
- /d/ nếu trước đó là âm hữu thanh.
- /ɪd/ nếu trước đó là âm /t/ hoặc /d/.
🔹 Ví dụ:
Động từ (quá khứ) | Phiên âm | Cách đọc đuôi “-ed” |
---|---|---|
walked | /wɔ:kt/ | /t/ (vô thanh /k/) |
played | /pleɪd/ | /d/ (hữu thanh /j/) |
wanted | /ˈwɒntɪd/ | /ɪd/ (âm cuối /t/) |
needed | /ˈniːdɪd/ | /ɪd/ (âm cuối /d/) |
5.4. Bài Tập Thực Hành
🔹 Phân loại các từ sau thành âm vô thanh và hữu thanh:
- ship, zoo, bag, clock, house, van, bus, jump, thing, go
- Bạn hãy thử phát âm và tự kiểm tra xem âm cuối là vô thanh hay hữu thanh nhé!
6. Tổng kết về Bảng phiên âm Quốc tế IPA
Bảng phiên âm quốc tế IPA là công cụ quan trọng giúp bạn phát âm tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Khi nắm vững IPA, bạn có thể:
✅ Cải thiện phát âm chuẩn: Tránh những lỗi phát âm phổ biến và phát triển giọng nói giống người bản xứ.
✅ Nâng cao kỹ năng nghe: Khi quen thuộc với các âm IPA, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và phân biệt các âm trong tiếng Anh, giúp cải thiện khả năng nghe hiểu.
✅ Tự tin hơn trong giao tiếp: Phát âm rõ ràng, chính xác giúp bạn giao tiếp trôi chảy, dễ dàng truyền đạt thông điệp và gây ấn tượng tốt hơn với người nghe.
✅ Học từ mới hiệu quả hơn: Khi biết cách đọc chính xác từ mới thông qua phiên âm IPA, bạn sẽ không cần phải đoán cách phát âm dựa trên mặt chữ.
💡 Lời khuyên: Hãy dành thời gian luyện tập phát âm mỗi ngày bằng cách kết hợp IPA vào quá trình học tiếng Anh. Tra cứu phiên âm trong từ điển, so sánh các âm khó, ghi âm giọng nói của mình và sử dụng ứng dụng hỗ trợ để đạt kết quả tốt nhất!
Muốn nâng cao phát âm tiếng Anh nhanh chóng?
Hãy tham gia ngay các khóa học phát âm tại ezEnglish.vn để nhận hướng dẫn từ chuyên gia!