Cách phát âm -ed trong tiếng Anh – Quy tắc, Ví dụ và Lỗi sai thường gặp

Trong tiếng Anh, đuôi -ed thường được thêm vào động từ để tạo thì quá khứ đơn hoặc phân từ II của động từ có quy tắc. Tuy nhiên, nhiều người học hay nhầm lẫn cách phát âm -ed vì nó không phải lúc nào cũng đọc là /ed/.

Thực tế, đuôi -ed có 3 cách phát âm chính: /t/, /d//ɪd/. Việc phát âm đúng không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn tránh bị người nghe hiểu nhầm.


1. Khi nào -ed phát âm là /t/?

Quy tắc

-ed được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (không rung dây thanh quản):

/p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/ (sh), /tʃ/ (ch)

Ví dụ

  • Help → helped /helpt/ (giúp đỡ)

  • Work → worked /wɜːrkt/ (làm việc)

  • Laugh → laughed /læft/ (cười)

  • Miss → missed /mɪst/ (nhớ, bỏ lỡ)

  • Watch → watched /wɑːtʃt/ (xem)


2. Khi nào -ed phát âm là /d/?

Quy tắc

-ed được phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (có rung dây thanh quản):

/b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, và các nguyên âm.

Ví dụ

  • Play → played /pleɪd/ (chơi)

  • Call → called /kɔːld/ (gọi)

  • Love → loved /lʌvd/ (yêu)

  • Clean → cleaned /kliːnd/ (dọn dẹp)

  • Cry → cried /kraɪd/ (khóc)


3. Khi nào -ed phát âm là /ɪd/?

Quy tắc

-ed được phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.

Ví dụ

  • Need → needed /ˈniːdɪd/ (cần)

  • Want → wanted /ˈwɑːntɪd/ (muốn)

  • Decide → decided /dɪˈsaɪdɪd/ (quyết định)

  • Wait → waited /ˈweɪtɪd/ (chờ đợi)


4. Bảng tóm tắt cách phát âm -ed

Cách phát âm Khi động từ kết thúc bằng Ví dụ Phiên âm
/t/ Âm vô thanh: p, k, f, s, ʃ, tʃ work → worked /wɜːrkt/
/d/ Âm hữu thanh: b, g, v, z, ʒ, dʒ, nguyên âm play → played /pleɪd/
/ɪd/ Âm /t/ hoặc /d/ need → needed /ˈniːdɪd/

5. Lỗi sai thường gặp khi phát âm -ed

  • ❌ Phát âm tất cả đuôi -ed thành /ɪd/ → nghe rất “Việt hóa” và sai.

  • ❌ Không phân biệt được âm hữu thanh và vô thanh.

  • ❌ Bỏ qua hoàn toàn âm -ed, làm câu mất thì.

👉 Ví dụ sai:

  • “I play-ed football yesterday” /ˈpleɪɪd/ ❌

👉 Cách đúng:

  • “I played football yesterday” /pleɪd/ ✅


Kết luận

Phát âm -ed đúng chuẩn giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy nhớ:

  • /t/ → khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh.

  • /d/ → khi động từ kết thúc bằng âm hữu thanh.

  • /ɪd/ → khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.

📌 Bí quyết luyện tập:

  • Đọc to kèm theo phiên âm quốc tế (IPA).

  • Nghe – lặp lại từ người bản xứ qua video, podcast.

  • Luyện với danh sách động từ có quy tắc hằng ngày.

BONUS:

Mình sẽ soạn cho các bạn danh sách 100 động từ có đuôi -ed kèm phát âm IPA (chia theo 3 nhóm /t/, /d/, /ɪd/) để bạn dễ luyện tập. Đây sẽ là “bảng vàng” để học phát âm -ed chuẩn nhất.


100 động từ có đuôi -ed và cách phát âm chuẩn IPA

1. Đuôi -ed phát âm là /t/

(Âm cuối là /p, k, f, s, ʃ, tʃ/ → /t/)

  1. Work → worked /wɜːrkt/ – làm việc

  2. Stop → stopped /stɑːpt/ – dừng lại

  3. Help → helped /helpt/ – giúp đỡ

  4. Cook → cooked /kʊkt/ – nấu ăn

  5. Wash → washed /wɑːʃt/ – rửa, giặt

  6. Miss → missed /mɪst/ – bỏ lỡ

  7. Watch → watched /wɑːtʃt/ – xem

  8. Laugh → laughed /læft/ – cười

  9. Ask → asked /æskt/ – hỏi

  10. Talk → talked /tɔːkt/ – nói chuyện

  11. Dance → danced /dænst/ – nhảy

  12. Kiss → kissed /kɪst/ – hôn

  13. Fix → fixed /fɪkst/ – sửa chữa

  14. Smoke → smoked /smoʊkt/ – hút thuốc

  15. Look → looked /lʊkt/ – nhìn


2. Đuôi -ed phát âm là /d/

(Âm cuối là /b, g, v, z, ʒ, dʒ/ hoặc nguyên âm → /d/)

  1. Play → played /pleɪd/ – chơi

  2. Call → called /kɔːld/ – gọi

  3. Live → lived /lɪvd/ – sống

  4. Love → loved /lʌvd/ – yêu

  5. Clean → cleaned /kliːnd/ – dọn dẹp

  6. Open → opened /ˈoʊpənd/ – mở

  7. Close → closed /kloʊzd/ – đóng

  8. Cry → cried /kraɪd/ – khóc

  9. Try → tried /traɪd/ – thử

  10. Enjoy → enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/ – tận hưởng

  11. Agree → agreed /əˈɡriːd/ – đồng ý

  12. Rain → rained /reɪnd/ – mưa

  13. Smile → smiled /smaɪld/ – cười

  14. Stay → stayed /steɪd/ – ở lại

  15. Listen → listened /ˈlɪsnd/ – nghe

  16. Phone → phoned /foʊnd/ – gọi điện

  17. Study → studied /ˈstʌdid/ – học tập

  18. Travel → traveled /ˈtrævld/ – du lịch

  19. Use → used /juːzd/ – sử dụng

  20. Answer → answered /ˈænsərd/ – trả lời

3. Đuôi -ed phát âm là /ɪd/

(Âm cuối là /t/ hoặc /d/ → /ɪd/)

  1. Need → needed /ˈniːdɪd/ – cần

  2. Want → wanted /ˈwɑːntɪd/ – muốn

  3. Decide → decided /dɪˈsaɪdɪd/ – quyết định

  4. Wait → waited /ˈweɪtɪd/ – chờ

  5. End → ended /ˈendɪd/ – kết thúc

  6. Visit → visited /ˈvɪzɪtɪd/ – thăm

  7. Paint → painted /ˈpeɪntɪd/ – vẽ

  8. Shout → shouted /ˈʃaʊtɪd/ – hét lên

  9. Start → started /ˈstɑːrtɪd/ – bắt đầu

  10. Add → added /ˈædɪd/ – thêm vào


4. Thêm 55 động từ khác để luyện tập

Nhóm /t/
46. Dress → dressed /drest/ – mặc
47. Pass → passed /pæst/ – vượt qua
48. Drop → dropped /drɑːpt/ – rơi
49. Walk → walked /wɔːkt/ – đi bộ
50. Kick → kicked /kɪkt/ – đá
51. Pick → picked /pɪkt/ – nhặt
52. Push → pushed /pʊʃt/ – đẩy
53. Brush → brushed /brʌʃt/ – chải
54. Pack → packed /pækt/ – đóng gói
55. Mix → mixed /mɪkst/ – trộn

Nhóm /d/
56. Hug → hugged /hʌɡd/ – ôm
57. Rob → robbed /rɑːbd/ – cướp
58. Beg → begged /beɡd/ – cầu xin
59. Love → loved /lʌvd/ – yêu
60. Believe → believed /bɪˈliːvd/ – tin tưởng
61. Call → called /kɔːld/ – gọi
62. Play → played /pleɪd/ – chơi
63. Follow → followed /ˈfɑːloʊd/ – theo
64. Live → lived /lɪvd/ – sống
65. Plan → planned /plænd/ – lên kế hoạch

Nhóm /ɪd/
66. Attend → attended /əˈtendɪd/ – tham dự
67. Invite → invited /ɪnˈvaɪtɪd/ – mời
68. Visit → visited /ˈvɪzɪtɪd/ – thăm
69. Collect → collected /kəˈlektɪd/ – sưu tầm
70. Protect → protected /prəˈtektɪd/ – bảo vệ
71. Expect → expected /ɪkˈspektɪd/ – mong đợi
72. Accept → accepted /əkˈseptɪd/ – chấp nhận
73. Decide → decided /dɪˈsaɪdɪd/ – quyết định
74. Add → added /ˈædɪd/ – thêm
75. Start → started /ˈstɑːrtɪd/ – bắt đầu

Nhóm /ɪd/ (kết thúc bằng /t/ hoặc /d/)
76. Paint → painted /ˈpeɪntɪd/ – vẽ, sơn
77. Wait → waited /ˈweɪtɪd/ – chờ đợi
78. End → ended /ˈendɪd/ – kết thúc
79. Want → wanted /ˈwɑːntɪd/ – muốn
80. Decide → decided /dɪˈsaɪdɪd/ – quyết định
81. Attend → attended /əˈtendɪd/ – tham dự
82. Visit → visited /ˈvɪzɪtɪd/ – thăm
83. Invite → invited /ɪnˈvaɪtɪd/ – mời
84. Protect → protected /prəˈtektɪd/ – bảo vệ
85. Collect → collected /kəˈlektɪd/ – sưu tầm

Nhóm /t/ (sau âm vô thanh: p, k, f, s, ʃ, tʃ)
86. Jump → jumped /dʒʌmpt/ – nhảy
87. Clap → clapped /klæpt/ – vỗ tay
88. Wash → washed /wɑːʃt/ – rửa
89. Watch → watched /wɑːtʃt/ – xem
90. Fix → fixed /fɪkst/ – sửa chữa
91. Miss → missed /mɪst/ – bỏ lỡ
92. Laugh → laughed /læft/ – cười
93. Talk → talked /tɔːkt/ – nói chuyện
94. Pass → passed /pæst/ – vượt qua
95. Push → pushed /pʊʃt/ – đẩy

Nhóm /d/ (sau âm hữu thanh hoặc nguyên âm)
96. Play → played /pleɪd/ – chơi
97. Call → called /kɔːld/ – gọi
98. Love → loved /lʌvd/ – yêu
99. Rain → rained /reɪnd/ – mưa
100. Smile → smiled /smaɪld/ – mỉm cười

Index